Có 2 kết quả:
綜合藝術 zōng hé yì shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄕㄨˋ • 综合艺术 zōng hé yì shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) composite arts
(2) multi-media arts
(2) multi-media arts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) composite arts
(2) multi-media arts
(2) multi-media arts
Bình luận 0