Có 2 kết quả:

綜合藝術 zōng hé yì shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄕㄨˋ综合艺术 zōng hé yì shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) composite arts
(2) multi-media arts

Từ điển Trung-Anh

(1) composite arts
(2) multi-media arts